Chuyển đổi đinh (vải) sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị dây thừng [rope]
đinh (vải)
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang dây thừng
| đinh (vải) [nail (cloth)] | dây thừng [rope] |
|---|---|
| 0.01 nail (cloth) | 0.000094 rope |
| 0.10 nail (cloth) | 0.000937 rope |
| 1 nail (cloth) | 0.009375 rope |
| 2 nail (cloth) | 0.0187 rope |
| 3 nail (cloth) | 0.0281 rope |
| 5 nail (cloth) | 0.0469 rope |
| 10 nail (cloth) | 0.0938 rope |
| 20 nail (cloth) | 0.1875 rope |
| 50 nail (cloth) | 0.4688 rope |
| 100 nail (cloth) | 0.9375 rope |
| 1000 nail (cloth) | 9.38 rope |
Cách chuyển đổi đinh (vải) sang dây thừng
1 nail (cloth) = 0.009375 rope
1 rope = 106.67 nail (cloth)
Ví dụ
Convert 15 nail (cloth) to rope:
15 nail (cloth) = 15 × 0.009375 rope = 0.140625 rope