Chuyển đổi đinh (vải) sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị fathom [fath]
đinh (vải) [nail (cloth)]
fathom [fath]

đinh (vải)

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang fathom

đinh (vải) [nail (cloth)] fathom [fath]
0.01 nail (cloth) 0.000313 fath
0.10 nail (cloth) 0.003125 fath
1 nail (cloth) 0.0312 fath
2 nail (cloth) 0.0625 fath
3 nail (cloth) 0.0938 fath
5 nail (cloth) 0.1562 fath
10 nail (cloth) 0.3125 fath
20 nail (cloth) 0.6250 fath
50 nail (cloth) 1.56 fath
100 nail (cloth) 3.12 fath
1000 nail (cloth) 31.25 fath

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang fathom

1 nail (cloth) = 0.031250 fath

1 fath = 32.00 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to fath:
15 nail (cloth) = 15 × 0.031250 fath = 0.468750 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác