Chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
đinh (vải) [nail (cloth)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

đinh (vải)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

đinh (vải) [nail (cloth)] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 nail (cloth) 0.000000 (int.)
0.10 nail (cloth) 0.000001 (int.)
1 nail (cloth) 0.000010 (int.)
2 nail (cloth) 0.000021 (int.)
3 nail (cloth) 0.000031 (int.)
5 nail (cloth) 0.000051 (int.)
10 nail (cloth) 0.000103 (int.)
20 nail (cloth) 0.000206 (int.)
50 nail (cloth) 0.000514 (int.)
100 nail (cloth) 0.001029 (int.)
1000 nail (cloth) 0.0103 (int.)

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (quốc tế)

1 nail (cloth) = 0.000010 (int.)

1 (int.) = 97218 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to (int.):
15 nail (cloth) = 15 × 0.000010 (int.) = 0.000154 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác