Chuyển đổi đinh (vải) sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị milimét [mm]
đinh (vải) [nail (cloth)]
milimét [mm]

đinh (vải)

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang milimét

đinh (vải) [nail (cloth)] milimét [mm]
0.01 nail (cloth) 0.5715 mm
0.10 nail (cloth) 5.71 mm
1 nail (cloth) 57.15 mm
2 nail (cloth) 114.30 mm
3 nail (cloth) 171.45 mm
5 nail (cloth) 285.75 mm
10 nail (cloth) 571.50 mm
20 nail (cloth) 1143 mm
50 nail (cloth) 2858 mm
100 nail (cloth) 5715 mm
1000 nail (cloth) 57150 mm

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang milimét

1 nail (cloth) = 57.15 mm

1 mm = 0.017498 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to mm:
15 nail (cloth) = 15 × 57.15 mm = 857.25 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác