Chuyển đổi đinh (vải) sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
đinh (vải)
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang hạt lúa mạch
đinh (vải) [nail (cloth)] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
---|---|
0.01 nail (cloth) | 0.0675 barleycorn |
0.10 nail (cloth) | 0.6750 barleycorn |
1 nail (cloth) | 6.75 barleycorn |
2 nail (cloth) | 13.50 barleycorn |
3 nail (cloth) | 20.25 barleycorn |
5 nail (cloth) | 33.75 barleycorn |
10 nail (cloth) | 67.50 barleycorn |
20 nail (cloth) | 135.00 barleycorn |
50 nail (cloth) | 337.50 barleycorn |
100 nail (cloth) | 675.00 barleycorn |
1000 nail (cloth) | 6750 barleycorn |
Cách chuyển đổi đinh (vải) sang hạt lúa mạch
1 nail (cloth) = 6.75 barleycorn
1 barleycorn = 0.148148 nail (cloth)
Ví dụ
Convert 15 nail (cloth) to barleycorn:
15 nail (cloth) = 15 × 6.75 barleycorn = 101.25 barleycorn