Chuyển đổi đinh (vải) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị kilômét [km]
đinh (vải) [nail (cloth)]
kilômét [km]

đinh (vải)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang kilômét

đinh (vải) [nail (cloth)] kilômét [km]
0.01 nail (cloth) 0.000001 km
0.10 nail (cloth) 0.000006 km
1 nail (cloth) 0.000057 km
2 nail (cloth) 0.000114 km
3 nail (cloth) 0.000171 km
5 nail (cloth) 0.000286 km
10 nail (cloth) 0.000571 km
20 nail (cloth) 0.001143 km
50 nail (cloth) 0.002857 km
100 nail (cloth) 0.005715 km
1000 nail (cloth) 0.0571 km

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang kilômét

1 nail (cloth) = 0.000057 km

1 km = 17498 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to km:
15 nail (cloth) = 15 × 0.000057 km = 0.000857 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác