Chuyển đổi đinh (vải) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
đinh (vải) [nail (cloth)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang Bán kính Bohr

đinh (vải) [nail (cloth)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 nail (cloth) 10799784 b, a.u.
0.10 nail (cloth) 107997840 b, a.u.
1 nail (cloth) 1079978402 b, a.u.
2 nail (cloth) 2159956805 b, a.u.
3 nail (cloth) 3239935207 b, a.u.
5 nail (cloth) 5399892012 b, a.u.
10 nail (cloth) 10799784025 b, a.u.
20 nail (cloth) 21599568049 b, a.u.
50 nail (cloth) 53998920124 b, a.u.
100 nail (cloth) 107997840247 b, a.u.
1000 nail (cloth) 1079978402473 b, a.u.

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang Bán kính Bohr

1 nail (cloth) = 1079978402 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to b, a.u.:
15 nail (cloth) = 15 × 1079978402 b, a.u. = 16199676037 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác