Chuyển đổi đinh (vải) sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị kiloyard [kyd]
đinh (vải) [nail (cloth)]
kiloyard [kyd]

đinh (vải)

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang kiloyard

đinh (vải) [nail (cloth)] kiloyard [kyd]
0.01 nail (cloth) 0.000001 kyd
0.10 nail (cloth) 0.000006 kyd
1 nail (cloth) 0.000063 kyd
2 nail (cloth) 0.000125 kyd
3 nail (cloth) 0.000188 kyd
5 nail (cloth) 0.000313 kyd
10 nail (cloth) 0.000625 kyd
20 nail (cloth) 0.001250 kyd
50 nail (cloth) 0.003125 kyd
100 nail (cloth) 0.006250 kyd
1000 nail (cloth) 0.0625 kyd

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang kiloyard

1 nail (cloth) = 0.000063 kyd

1 kyd = 16000 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to kyd:
15 nail (cloth) = 15 × 0.000063 kyd = 0.000937 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác