Chuyển đổi đinh (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
đinh (vải) [nail (cloth)]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

đinh (vải)

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

đinh (vải) [nail (cloth)] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 nail (cloth) 0.001875 ft
0.10 nail (cloth) 0.0187 ft
1 nail (cloth) 0.1875 ft
2 nail (cloth) 0.3750 ft
3 nail (cloth) 0.5625 ft
5 nail (cloth) 0.9375 ft
10 nail (cloth) 1.87 ft
20 nail (cloth) 3.75 ft
50 nail (cloth) 9.37 ft
100 nail (cloth) 18.75 ft
1000 nail (cloth) 187.50 ft

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang feet (khảo sát Mỹ)

1 nail (cloth) = 0.187500 ft

1 ft = 5.33 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to ft:
15 nail (cloth) = 15 × 0.187500 ft = 2.81 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác