Chuyển đổi đinh (vải) sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị micron [µ]
đinh (vải) [nail (cloth)]
micron [µ]

đinh (vải)

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang micron

đinh (vải) [nail (cloth)] micron [µ]
0.01 nail (cloth) 571.50 µ
0.10 nail (cloth) 5715 µ
1 nail (cloth) 57150 µ
2 nail (cloth) 114300 µ
3 nail (cloth) 171450 µ
5 nail (cloth) 285750 µ
10 nail (cloth) 571500 µ
20 nail (cloth) 1143000 µ
50 nail (cloth) 2857500 µ
100 nail (cloth) 5715000 µ
1000 nail (cloth) 57150000 µ

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang micron

1 nail (cloth) = 57150 µ

1 µ = 0.000017 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to µ:
15 nail (cloth) = 15 × 57150 µ = 857250 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác