Chuyển đổi đinh (vải) sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị hectomét [hm]
đinh (vải) [nail (cloth)]
hectomét [hm]

đinh (vải)

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang hectomét

đinh (vải) [nail (cloth)] hectomét [hm]
0.01 nail (cloth) 0.000006 hm
0.10 nail (cloth) 0.000057 hm
1 nail (cloth) 0.000571 hm
2 nail (cloth) 0.001143 hm
3 nail (cloth) 0.001714 hm
5 nail (cloth) 0.002857 hm
10 nail (cloth) 0.005715 hm
20 nail (cloth) 0.0114 hm
50 nail (cloth) 0.0286 hm
100 nail (cloth) 0.0571 hm
1000 nail (cloth) 0.5715 hm

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang hectomét

1 nail (cloth) = 0.000571 hm

1 hm = 1750 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to hm:
15 nail (cloth) = 15 × 0.000571 hm = 0.008573 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác