Chuyển đổi đinh (vải) sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị furlong [fur]
đinh (vải) [nail (cloth)]
furlong [fur]

đinh (vải)

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang furlong

đinh (vải) [nail (cloth)] furlong [fur]
0.01 nail (cloth) 0.000003 fur
0.10 nail (cloth) 0.000028 fur
1 nail (cloth) 0.000284 fur
2 nail (cloth) 0.000568 fur
3 nail (cloth) 0.000852 fur
5 nail (cloth) 0.001420 fur
10 nail (cloth) 0.002841 fur
20 nail (cloth) 0.005682 fur
50 nail (cloth) 0.0142 fur
100 nail (cloth) 0.0284 fur
1000 nail (cloth) 0.2841 fur

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang furlong

1 nail (cloth) = 0.000284 fur

1 fur = 3520 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to fur:
15 nail (cloth) = 15 × 0.000284 fur = 0.004261 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác