Chuyển đổi đinh (vải) sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
đinh (vải) [nail (cloth)]
cubit dài [long cubit]

đinh (vải)

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang cubit dài

đinh (vải) [nail (cloth)] cubit dài [long cubit]
0.01 nail (cloth) 0.001071 long cubit
0.10 nail (cloth) 0.0107 long cubit
1 nail (cloth) 0.1071 long cubit
2 nail (cloth) 0.2143 long cubit
3 nail (cloth) 0.3214 long cubit
5 nail (cloth) 0.5357 long cubit
10 nail (cloth) 1.07 long cubit
20 nail (cloth) 2.14 long cubit
50 nail (cloth) 5.36 long cubit
100 nail (cloth) 10.71 long cubit
1000 nail (cloth) 107.14 long cubit

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang cubit dài

1 nail (cloth) = 0.107143 long cubit

1 long cubit = 9.33 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to long cubit:
15 nail (cloth) = 15 × 0.107143 long cubit = 1.61 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác