Chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
đinh (vải) [nail (cloth)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

đinh (vải)

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (Anh)

đinh (vải) [nail (cloth)] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 nail (cloth) 0.000000 nautical league (UK)
0.10 nail (cloth) 0.000001 nautical league (UK)
1 nail (cloth) 0.000010 nautical league (UK)
2 nail (cloth) 0.000021 nautical league (UK)
3 nail (cloth) 0.000031 nautical league (UK)
5 nail (cloth) 0.000051 nautical league (UK)
10 nail (cloth) 0.000103 nautical league (UK)
20 nail (cloth) 0.000206 nautical league (UK)
50 nail (cloth) 0.000514 nautical league (UK)
100 nail (cloth) 0.001028 nautical league (UK)
1000 nail (cloth) 0.0103 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang league hàng hải (Anh)

1 nail (cloth) = 0.000010 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 97280 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to nautical league (UK):
15 nail (cloth) = 15 × 0.000010 nautical league (UK) = 0.000154 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác