Chuyển đổi đinh (vải) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị centimét [cm]
đinh (vải) [nail (cloth)]
centimét [cm]

đinh (vải)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang centimét

đinh (vải) [nail (cloth)] centimét [cm]
0.01 nail (cloth) 0.0571 cm
0.10 nail (cloth) 0.5715 cm
1 nail (cloth) 5.71 cm
2 nail (cloth) 11.43 cm
3 nail (cloth) 17.14 cm
5 nail (cloth) 28.57 cm
10 nail (cloth) 57.15 cm
20 nail (cloth) 114.30 cm
50 nail (cloth) 285.75 cm
100 nail (cloth) 571.50 cm
1000 nail (cloth) 5715 cm

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang centimét

1 nail (cloth) = 5.71 cm

1 cm = 0.174978 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to cm:
15 nail (cloth) = 15 × 5.71 cm = 85.72 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác