Chuyển đổi đinh (vải) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
đinh (vải) [nail (cloth)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

đinh (vải)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang cubit (Hy Lạp)

đinh (vải) [nail (cloth)] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 nail (cloth) 0.001235 cubit (Greek)
0.10 nail (cloth) 0.0123 cubit (Greek)
1 nail (cloth) 0.1235 cubit (Greek)
2 nail (cloth) 0.2470 cubit (Greek)
3 nail (cloth) 0.3705 cubit (Greek)
5 nail (cloth) 0.6175 cubit (Greek)
10 nail (cloth) 1.23 cubit (Greek)
20 nail (cloth) 2.47 cubit (Greek)
50 nail (cloth) 6.17 cubit (Greek)
100 nail (cloth) 12.35 cubit (Greek)
1000 nail (cloth) 123.49 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang cubit (Hy Lạp)

1 nail (cloth) = 0.123491 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 8.10 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to cubit (Greek):
15 nail (cloth) = 15 × 0.123491 cubit (Greek) = 1.85 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác