Chuyển đổi đinh (vải) sang fermi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị fermi [F, f]
đinh (vải)
Định nghĩa:
fermi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang fermi
đinh (vải) [nail (cloth)] | fermi [F, f] |
---|---|
0.01 nail (cloth) | 571500000000 F, f |
0.10 nail (cloth) | 5715000000000 F, f |
1 nail (cloth) | 57150000000000 F, f |
2 nail (cloth) | 114300000000000 F, f |
3 nail (cloth) | 171450000000000 F, f |
5 nail (cloth) | 285750000000000 F, f |
10 nail (cloth) | 571500000000000 F, f |
20 nail (cloth) | 1143000000000000 F, f |
50 nail (cloth) | 2857500000000000 F, f |
100 nail (cloth) | 5714999999999999 F, f |
1000 nail (cloth) | 57149999999999992 F, f |
Cách chuyển đổi đinh (vải) sang fermi
1 nail (cloth) = 57150000000000 F, f
1 F, f = 0.000000 nail (cloth)
Ví dụ
Convert 15 nail (cloth) to F, f:
15 nail (cloth) = 15 × 57150000000000 F, f = 857250000000000 F, f