Chuyển đổi đinh (vải) sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
đinh (vải) [nail (cloth)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

đinh (vải)

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang fathom (khảo sát Mỹ)

đinh (vải) [nail (cloth)] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 nail (cloth) 0.000312 fath
0.10 nail (cloth) 0.003125 fath
1 nail (cloth) 0.0312 fath
2 nail (cloth) 0.0625 fath
3 nail (cloth) 0.0937 fath
5 nail (cloth) 0.1562 fath
10 nail (cloth) 0.3125 fath
20 nail (cloth) 0.6250 fath
50 nail (cloth) 1.56 fath
100 nail (cloth) 3.12 fath
1000 nail (cloth) 31.25 fath

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 nail (cloth) = 0.031250 fath

1 fath = 32.00 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to fath:
15 nail (cloth) = 15 × 0.031250 fath = 0.468749 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác