Chuyển đổi đinh (vải) sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đinh (vải) [nail (cloth)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
đinh (vải) [nail (cloth)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

đinh (vải)

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đinh (vải) sang hải lý (Anh)

đinh (vải) [nail (cloth)] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 nail (cloth) 0.000000 NM (UK)
0.10 nail (cloth) 0.000003 NM (UK)
1 nail (cloth) 0.000031 NM (UK)
2 nail (cloth) 0.000062 NM (UK)
3 nail (cloth) 0.000093 NM (UK)
5 nail (cloth) 0.000154 NM (UK)
10 nail (cloth) 0.000308 NM (UK)
20 nail (cloth) 0.000617 NM (UK)
50 nail (cloth) 0.001542 NM (UK)
100 nail (cloth) 0.003084 NM (UK)
1000 nail (cloth) 0.0308 NM (UK)

Cách chuyển đổi đinh (vải) sang hải lý (Anh)

1 nail (cloth) = 0.000031 NM (UK)

1 NM (UK) = 32427 nail (cloth)

Ví dụ

Convert 15 nail (cloth) to NM (UK):
15 nail (cloth) = 15 × 0.000031 NM (UK) = 0.000463 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đinh (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác