Chuyển đổi hectomét sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị yard [yd]
hectomét [hm]
yard [yd]

hectomét

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang yard

hectomét [hm] yard [yd]
0.01 hm 1.09 yd
0.10 hm 10.94 yd
1 hm 109.36 yd
2 hm 218.72 yd
3 hm 328.08 yd
5 hm 546.81 yd
10 hm 1094 yd
20 hm 2187 yd
50 hm 5468 yd
100 hm 10936 yd
1000 hm 109361 yd

Cách chuyển đổi hectomét sang yard

1 hm = 109.36 yd

1 yd = 0.009144 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to yd:
15 hm = 15 × 109.36 yd = 1640 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác