Chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
hectomét [hm]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

hectomét

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (quốc tế)

hectomét [hm] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 hm 0.000180 (int.)
0.10 hm 0.001800 (int.)
1 hm 0.0180 (int.)
2 hm 0.0360 (int.)
3 hm 0.0540 (int.)
5 hm 0.0900 (int.)
10 hm 0.1800 (int.)
20 hm 0.3600 (int.)
50 hm 0.8999 (int.)
100 hm 1.80 (int.)
1000 hm 18.00 (int.)

Cách chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (quốc tế)

1 hm = 0.017999 (int.)

1 (int.) = 55.56 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to (int.):
15 hm = 15 × 0.017999 (int.) = 0.269978 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác