Chuyển đổi hectomét sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
hectomét
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang hải lý (Anh)
hectomét [hm] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 hm | 0.000540 NM (UK) |
0.10 hm | 0.005396 NM (UK) |
1 hm | 0.0540 NM (UK) |
2 hm | 0.1079 NM (UK) |
3 hm | 0.1619 NM (UK) |
5 hm | 0.2698 NM (UK) |
10 hm | 0.5396 NM (UK) |
20 hm | 1.08 NM (UK) |
50 hm | 2.70 NM (UK) |
100 hm | 5.40 NM (UK) |
1000 hm | 53.96 NM (UK) |
Cách chuyển đổi hectomét sang hải lý (Anh)
1 hm = 0.053961 NM (UK)
1 NM (UK) = 18.53 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to NM (UK):
15 hm = 15 × 0.053961 NM (UK) = 0.809418 NM (UK)