Chuyển đổi hectomét sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị dekamét [dam]
hectomét
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang dekamét
hectomét [hm] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 hm | 0.1000 dam |
0.10 hm | 1.00 dam |
1 hm | 10.00 dam |
2 hm | 20.00 dam |
3 hm | 30.00 dam |
5 hm | 50.00 dam |
10 hm | 100.00 dam |
20 hm | 200.00 dam |
50 hm | 500.00 dam |
100 hm | 1000 dam |
1000 hm | 10000 dam |
Cách chuyển đổi hectomét sang dekamét
1 hm = 10.00 dam
1 dam = 0.100000 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to dam:
15 hm = 15 × 10.00 dam = 150.00 dam