Chuyển đổi hectomét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
hectomét [hm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

hectomét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang ngón tay (vải)

hectomét [hm] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 hm 8.75 finger (cloth)
0.10 hm 87.49 finger (cloth)
1 hm 874.89 finger (cloth)
2 hm 1750 finger (cloth)
3 hm 2625 finger (cloth)
5 hm 4374 finger (cloth)
10 hm 8749 finger (cloth)
20 hm 17498 finger (cloth)
50 hm 43745 finger (cloth)
100 hm 87489 finger (cloth)
1000 hm 874891 finger (cloth)

Cách chuyển đổi hectomét sang ngón tay (vải)

1 hm = 874.89 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.001143 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to finger (cloth):
15 hm = 15 × 874.89 finger (cloth) = 13123 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác