Chuyển đổi hectomét sang inch (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị inch (khảo sát Mỹ) [in]
hectomét
Định nghĩa:
inch (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang inch (khảo sát Mỹ)
| hectomét [hm] | inch (khảo sát Mỹ) [in] |
|---|---|
| 0.01 hm | 39.37 in |
| 0.10 hm | 393.70 in |
| 1 hm | 3937 in |
| 2 hm | 7874 in |
| 3 hm | 11811 in |
| 5 hm | 19685 in |
| 10 hm | 39370 in |
| 20 hm | 78740 in |
| 50 hm | 196850 in |
| 100 hm | 393700 in |
| 1000 hm | 3937000 in |
Cách chuyển đổi hectomét sang inch (khảo sát Mỹ)
1 hm = 3937 in
1 in = 0.000254 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to in:
15 hm = 15 × 3937 in = 59055 in