Chuyển đổi hectomét sang gang (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
hectomét
Định nghĩa:
gang (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang gang (vải)
| hectomét [hm] | gang (vải) [span (cloth)] |
|---|---|
| 0.01 hm | 4.37 span (cloth) |
| 0.10 hm | 43.74 span (cloth) |
| 1 hm | 437.45 span (cloth) |
| 2 hm | 874.89 span (cloth) |
| 3 hm | 1312 span (cloth) |
| 5 hm | 2187 span (cloth) |
| 10 hm | 4374 span (cloth) |
| 20 hm | 8749 span (cloth) |
| 50 hm | 21872 span (cloth) |
| 100 hm | 43745 span (cloth) |
| 1000 hm | 437445 span (cloth) |
Cách chuyển đổi hectomét sang gang (vải)
1 hm = 437.45 span (cloth)
1 span (cloth) = 0.002286 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to span (cloth):
15 hm = 15 × 437.45 span (cloth) = 6562 span (cloth)