Chuyển đổi hectomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
hectomét [hm]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

hectomét

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

hectomét [hm] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 hm 0.5468 fath
0.10 hm 5.47 fath
1 hm 54.68 fath
2 hm 109.36 fath
3 hm 164.04 fath
5 hm 273.40 fath
10 hm 546.81 fath
20 hm 1094 fath
50 hm 2734 fath
100 hm 5468 fath
1000 hm 54681 fath

Cách chuyển đổi hectomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 hm = 54.68 fath

1 fath = 0.018288 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to fath:
15 hm = 15 × 54.68 fath = 820.21 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác