Chuyển đổi hectomét sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
hectomét [hm]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

hectomét

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang Bán kính cực Trái đất

hectomét [hm] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 hm 0.000000 Earth's polar radius
0.10 hm 0.000002 Earth's polar radius
1 hm 0.000016 Earth's polar radius
2 hm 0.000031 Earth's polar radius
3 hm 0.000047 Earth's polar radius
5 hm 0.000079 Earth's polar radius
10 hm 0.000157 Earth's polar radius
20 hm 0.000315 Earth's polar radius
50 hm 0.000787 Earth's polar radius
100 hm 0.001573 Earth's polar radius
1000 hm 0.0157 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi hectomét sang Bán kính cực Trái đất

1 hm = 0.000016 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 63568 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to Earth's polar radius:
15 hm = 15 × 0.000016 Earth's polar radius = 0.000236 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác