Chuyển đổi hectomét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị sậy [reed]
hectomét [hm]
sậy [reed]

hectomét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang sậy

hectomét [hm] sậy [reed]
0.01 hm 0.3645 reed
0.10 hm 3.65 reed
1 hm 36.45 reed
2 hm 72.91 reed
3 hm 109.36 reed
5 hm 182.27 reed
10 hm 364.54 reed
20 hm 729.08 reed
50 hm 1823 reed
100 hm 3645 reed
1000 hm 36454 reed

Cách chuyển đổi hectomét sang sậy

1 hm = 36.45 reed

1 reed = 0.027432 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to reed:
15 hm = 15 × 36.45 reed = 546.81 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác