Chuyển đổi hectomét sang perch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị perch [perch]
hectomét
Định nghĩa:
perch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang perch
hectomét [hm] | perch [perch] |
---|---|
0.01 hm | 0.1988 perch |
0.10 hm | 1.99 perch |
1 hm | 19.88 perch |
2 hm | 39.77 perch |
3 hm | 59.65 perch |
5 hm | 99.42 perch |
10 hm | 198.84 perch |
20 hm | 397.68 perch |
50 hm | 994.19 perch |
100 hm | 1988 perch |
1000 hm | 19884 perch |
Cách chuyển đổi hectomét sang perch
1 hm = 19.88 perch
1 perch = 0.050292 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to perch:
15 hm = 15 × 19.88 perch = 298.26 perch