Chuyển đổi hectomét sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị kiloyard [kyd]
hectomét [hm]
kiloyard [kyd]

hectomét

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang kiloyard

hectomét [hm] kiloyard [kyd]
0.01 hm 0.001094 kyd
0.10 hm 0.0109 kyd
1 hm 0.1094 kyd
2 hm 0.2187 kyd
3 hm 0.3281 kyd
5 hm 0.5468 kyd
10 hm 1.09 kyd
20 hm 2.19 kyd
50 hm 5.47 kyd
100 hm 10.94 kyd
1000 hm 109.36 kyd

Cách chuyển đổi hectomét sang kiloyard

1 hm = 0.109361 kyd

1 kyd = 9.14 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to kyd:
15 hm = 15 × 0.109361 kyd = 1.64 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác