Chuyển đổi hectomét sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
hectomét
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang Bán kính electron (cổ điển)
hectomét [hm] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 hm | 354869043883290 (classical) |
0.10 hm | 3548690438832905 (classical) |
1 hm | 35486904388329048 (classical) |
2 hm | 70973808776658096 (classical) |
3 hm | 106460713164987136 (classical) |
5 hm | 177434521941645248 (classical) |
10 hm | 354869043883290496 (classical) |
20 hm | 709738087766580992 (classical) |
50 hm | 1774345219416452352 (classical) |
100 hm | 3548690438832904704 (classical) |
1000 hm | 35486904388329046016 (classical) |
Cách chuyển đổi hectomét sang Bán kính electron (cổ điển)
1 hm = 35486904388329048 (classical)
1 (classical) = 0.000000 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to (classical):
15 hm = 15 × 35486904388329048 (classical) = 532303565824935744 (classical)