Chuyển đổi hectomét sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
hectomét
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang feet (khảo sát Mỹ)
hectomét [hm] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 hm | 3.28 ft |
0.10 hm | 32.81 ft |
1 hm | 328.08 ft |
2 hm | 656.17 ft |
3 hm | 984.25 ft |
5 hm | 1640 ft |
10 hm | 3281 ft |
20 hm | 6562 ft |
50 hm | 16404 ft |
100 hm | 32808 ft |
1000 hm | 328083 ft |
Cách chuyển đổi hectomét sang feet (khảo sát Mỹ)
1 hm = 328.08 ft
1 ft = 0.003048 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to ft:
15 hm = 15 × 328.08 ft = 4921 ft