Chuyển đổi hectomét sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị famn [famn]
hectomét [hm]
famn [famn]

hectomét

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang famn

hectomét [hm] famn [famn]
0.01 hm 0.5614 famn
0.10 hm 5.61 famn
1 hm 56.14 famn
2 hm 112.28 famn
3 hm 168.41 famn
5 hm 280.69 famn
10 hm 561.38 famn
20 hm 1123 famn
50 hm 2807 famn
100 hm 5614 famn
1000 hm 56138 famn

Cách chuyển đổi hectomét sang famn

1 hm = 56.14 famn

1 famn = 0.017813 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to famn:
15 hm = 15 × 56.14 famn = 842.07 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác