Chuyển đổi hectomét sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
hectomét [hm]
đinh (vải) [nail (cloth)]

hectomét

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang đinh (vải)

hectomét [hm] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 hm 17.50 nail (cloth)
0.10 hm 174.98 nail (cloth)
1 hm 1750 nail (cloth)
2 hm 3500 nail (cloth)
3 hm 5249 nail (cloth)
5 hm 8749 nail (cloth)
10 hm 17498 nail (cloth)
20 hm 34996 nail (cloth)
50 hm 87489 nail (cloth)
100 hm 174978 nail (cloth)
1000 hm 1749781 nail (cloth)

Cách chuyển đổi hectomét sang đinh (vải)

1 hm = 1750 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000571 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to nail (cloth):
15 hm = 15 × 1750 nail (cloth) = 26247 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác