Chuyển đổi hectomét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị dây thừng [rope]
hectomét [hm]
dây thừng [rope]

hectomét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang dây thừng

hectomét [hm] dây thừng [rope]
0.01 hm 0.1640 rope
0.10 hm 1.64 rope
1 hm 16.40 rope
2 hm 32.81 rope
3 hm 49.21 rope
5 hm 82.02 rope
10 hm 164.04 rope
20 hm 328.08 rope
50 hm 820.21 rope
100 hm 1640 rope
1000 hm 16404 rope

Cách chuyển đổi hectomét sang dây thừng

1 hm = 16.40 rope

1 rope = 0.060960 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to rope:
15 hm = 15 × 16.40 rope = 246.06 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác