Chuyển đổi hectomét sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị gang tay [hand]
hectomét [hm]
gang tay [hand]

hectomét

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang gang tay

hectomét [hm] gang tay [hand]
0.01 hm 9.84 hand
0.10 hm 98.43 hand
1 hm 984.25 hand
2 hm 1969 hand
3 hm 2953 hand
5 hm 4921 hand
10 hm 9843 hand
20 hm 19685 hand
50 hm 49213 hand
100 hm 98425 hand
1000 hm 984252 hand

Cách chuyển đổi hectomét sang gang tay

1 hm = 984.25 hand

1 hand = 0.001016 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to hand:
15 hm = 15 × 984.25 hand = 14764 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác