Chuyển đổi hectomét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
hectomét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang đơn vị thiên văn
| hectomét [hm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 hm | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 hm | 0.000000 AU, UA |
| 1 hm | 0.000000 AU, UA |
| 2 hm | 0.000000 AU, UA |
| 3 hm | 0.000000 AU, UA |
| 5 hm | 0.000000 AU, UA |
| 10 hm | 0.000000 AU, UA |
| 20 hm | 0.000000 AU, UA |
| 50 hm | 0.000000 AU, UA |
| 100 hm | 0.000000 AU, UA |
| 1000 hm | 0.000001 AU, UA |
Cách chuyển đổi hectomét sang đơn vị thiên văn
1 hm = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 1495978707 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to AU, UA:
15 hm = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA