Chuyển đổi hectomét sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị khẩu độ [cl]
hectomét [hm]
khẩu độ [cl]

hectomét

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang khẩu độ

hectomét [hm] khẩu độ [cl]
0.01 hm 3937 cl
0.10 hm 39370 cl
1 hm 393701 cl
2 hm 787402 cl
3 hm 1181102 cl
5 hm 1968504 cl
10 hm 3937008 cl
20 hm 7874016 cl
50 hm 19685039 cl
100 hm 39370079 cl
1000 hm 393700787 cl

Cách chuyển đổi hectomét sang khẩu độ

1 hm = 393701 cl

1 cl = 0.000003 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to cl:
15 hm = 15 × 393701 cl = 5905512 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác