Chuyển đổi hectomét sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
hectomét [hm]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

hectomét

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang dặm (La Mã)

hectomét [hm] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 hm 0.000676 mile (Roman)
0.10 hm 0.006758 mile (Roman)
1 hm 0.0676 mile (Roman)
2 hm 0.1352 mile (Roman)
3 hm 0.2027 mile (Roman)
5 hm 0.3379 mile (Roman)
10 hm 0.6758 mile (Roman)
20 hm 1.35 mile (Roman)
50 hm 3.38 mile (Roman)
100 hm 6.76 mile (Roman)
1000 hm 67.58 mile (Roman)

Cách chuyển đổi hectomét sang dặm (La Mã)

1 hm = 0.067577 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 14.80 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to mile (Roman):
15 hm = 15 × 0.067577 mile (Roman) = 1.01 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác