Chuyển đổi hectomét sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
hectomét [hm]
hạt lúa mạch [barleycorn]

hectomét

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang hạt lúa mạch

hectomét [hm] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 hm 118.11 barleycorn
0.10 hm 1181 barleycorn
1 hm 11811 barleycorn
2 hm 23622 barleycorn
3 hm 35433 barleycorn
5 hm 59055 barleycorn
10 hm 118110 barleycorn
20 hm 236220 barleycorn
50 hm 590551 barleycorn
100 hm 1181102 barleycorn
1000 hm 11811024 barleycorn

Cách chuyển đổi hectomét sang hạt lúa mạch

1 hm = 11811 barleycorn

1 barleycorn = 0.000085 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to barleycorn:
15 hm = 15 × 11811 barleycorn = 177165 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác