Chuyển đổi hectomét sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
hectomét
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang cubit (Anh)
| hectomét [hm] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 hm | 2.19 cubit (UK) |
| 0.10 hm | 21.87 cubit (UK) |
| 1 hm | 218.72 cubit (UK) |
| 2 hm | 437.45 cubit (UK) |
| 3 hm | 656.17 cubit (UK) |
| 5 hm | 1094 cubit (UK) |
| 10 hm | 2187 cubit (UK) |
| 20 hm | 4374 cubit (UK) |
| 50 hm | 10936 cubit (UK) |
| 100 hm | 21872 cubit (UK) |
| 1000 hm | 218723 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi hectomét sang cubit (Anh)
1 hm = 218.72 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.004572 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to cubit (UK):
15 hm = 15 × 218.72 cubit (UK) = 3281 cubit (UK)