Chuyển đổi hectomét sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị sậy dài [long reed]
hectomét [hm]
sậy dài [long reed]

hectomét

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang sậy dài

hectomét [hm] sậy dài [long reed]
0.01 hm 0.3125 long reed
0.10 hm 3.12 long reed
1 hm 31.25 long reed
2 hm 62.49 long reed
3 hm 93.74 long reed
5 hm 156.23 long reed
10 hm 312.46 long reed
20 hm 624.92 long reed
50 hm 1562 long reed
100 hm 3125 long reed
1000 hm 31246 long reed

Cách chuyển đổi hectomét sang sậy dài

1 hm = 31.25 long reed

1 long reed = 0.032004 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to long reed:
15 hm = 15 × 31.25 long reed = 468.69 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác