Chuyển đổi hectomét sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị arpent [arpent]
hectomét [hm]
arpent [arpent]

hectomét

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét sang arpent

hectomét [hm] arpent [arpent]
0.01 hm 0.0171 arpent
0.10 hm 0.1709 arpent
1 hm 1.71 arpent
2 hm 3.42 arpent
3 hm 5.13 arpent
5 hm 8.54 arpent
10 hm 17.09 arpent
20 hm 34.18 arpent
50 hm 85.44 arpent
100 hm 170.88 arpent
1000 hm 1709 arpent

Cách chuyển đổi hectomét sang arpent

1 hm = 1.71 arpent

1 arpent = 0.585216 hm

Ví dụ

Convert 15 hm to arpent:
15 hm = 15 × 1.71 arpent = 25.63 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hectomét sang các đơn vị Chiều dài khác