Chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét [hm] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
hectomét
Định nghĩa:
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (Anh)
hectomét [hm] | league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] |
---|---|
0.01 hm | 0.000180 nautical league (UK) |
0.10 hm | 0.001799 nautical league (UK) |
1 hm | 0.0180 nautical league (UK) |
2 hm | 0.0360 nautical league (UK) |
3 hm | 0.0540 nautical league (UK) |
5 hm | 0.0899 nautical league (UK) |
10 hm | 0.1799 nautical league (UK) |
20 hm | 0.3597 nautical league (UK) |
50 hm | 0.8994 nautical league (UK) |
100 hm | 1.80 nautical league (UK) |
1000 hm | 17.99 nautical league (UK) |
Cách chuyển đổi hectomét sang league hàng hải (Anh)
1 hm = 0.017987 nautical league (UK)
1 nautical league (UK) = 55.60 hm
Ví dụ
Convert 15 hm to nautical league (UK):
15 hm = 15 × 0.017987 nautical league (UK) = 0.269806 nautical league (UK)