Chuyển đổi arpent sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị dây thừng [rope]
arpent
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang dây thừng
arpent [arpent] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 arpent | 0.0960 rope |
0.10 arpent | 0.9600 rope |
1 arpent | 9.60 rope |
2 arpent | 19.20 rope |
3 arpent | 28.80 rope |
5 arpent | 48.00 rope |
10 arpent | 96.00 rope |
20 arpent | 192.00 rope |
50 arpent | 480.00 rope |
100 arpent | 960.00 rope |
1000 arpent | 9600 rope |
Cách chuyển đổi arpent sang dây thừng
1 arpent = 9.60 rope
1 rope = 0.104167 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to rope:
15 arpent = 15 × 9.60 rope = 144.00 rope