Chuyển đổi arpent sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị centimét [cm]
arpent [arpent]
centimét [cm]

arpent

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang centimét

arpent [arpent] centimét [cm]
0.01 arpent 58.52 cm
0.10 arpent 585.22 cm
1 arpent 5852 cm
2 arpent 11704 cm
3 arpent 17556 cm
5 arpent 29261 cm
10 arpent 58522 cm
20 arpent 117043 cm
50 arpent 292608 cm
100 arpent 585216 cm
1000 arpent 5852160 cm

Cách chuyển đổi arpent sang centimét

1 arpent = 5852 cm

1 cm = 0.000171 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to cm:
15 arpent = 15 × 5852 cm = 87782 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác