Chuyển đổi arpent sang chuỗi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị chuỗi [ch]
arpent [arpent]
chuỗi [ch]

arpent

Định nghĩa:

chuỗi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang chuỗi

arpent [arpent] chuỗi [ch]
0.01 arpent 0.0291 ch
0.10 arpent 0.2909 ch
1 arpent 2.91 ch
2 arpent 5.82 ch
3 arpent 8.73 ch
5 arpent 14.55 ch
10 arpent 29.09 ch
20 arpent 58.18 ch
50 arpent 145.45 ch
100 arpent 290.91 ch
1000 arpent 2909 ch

Cách chuyển đổi arpent sang chuỗi

1 arpent = 2.91 ch

1 ch = 0.343750 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to ch:
15 arpent = 15 × 2.91 ch = 43.64 ch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác