Chuyển đổi arpent sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
arpent
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi arpent sang hải lý (Anh)
arpent [arpent] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 arpent | 0.000316 NM (UK) |
0.10 arpent | 0.003158 NM (UK) |
1 arpent | 0.0316 NM (UK) |
2 arpent | 0.0632 NM (UK) |
3 arpent | 0.0947 NM (UK) |
5 arpent | 0.1579 NM (UK) |
10 arpent | 0.3158 NM (UK) |
20 arpent | 0.6316 NM (UK) |
50 arpent | 1.58 NM (UK) |
100 arpent | 3.16 NM (UK) |
1000 arpent | 31.58 NM (UK) |
Cách chuyển đổi arpent sang hải lý (Anh)
1 arpent = 0.031579 NM (UK)
1 NM (UK) = 31.67 arpent
Ví dụ
Convert 15 arpent to NM (UK):
15 arpent = 15 × 0.031579 NM (UK) = 0.473684 NM (UK)