Chuyển đổi arpent sang dặm (thành văn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi arpent [arpent] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
arpent [arpent]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]

arpent

Định nghĩa:

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi arpent sang dặm (thành văn)

arpent [arpent] dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
0.01 arpent 0.000364 mi, mi (US)
0.10 arpent 0.003636 mi, mi (US)
1 arpent 0.0364 mi, mi (US)
2 arpent 0.0727 mi, mi (US)
3 arpent 0.1091 mi, mi (US)
5 arpent 0.1818 mi, mi (US)
10 arpent 0.3636 mi, mi (US)
20 arpent 0.7273 mi, mi (US)
50 arpent 1.82 mi, mi (US)
100 arpent 3.64 mi, mi (US)
1000 arpent 36.36 mi, mi (US)

Cách chuyển đổi arpent sang dặm (thành văn)

1 arpent = 0.036364 mi, mi (US)

1 mi, mi (US) = 27.50 arpent

Ví dụ

Convert 15 arpent to mi, mi (US):
15 arpent = 15 × 0.036364 mi, mi (US) = 0.545453 mi, mi (US)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi arpent sang các đơn vị Chiều dài khác